Hệ Thống Điện Tử HT
Chuyên : sửa chữa ti vi chuyên nghiệp
Nếu tivi nhà bạn bị vỡ và bạn chưa tìm được nơi nào uy tín để sửa chữa ? Hãy gọi ngay cho Hệ Thống Điện Tử HT - Dịch vụ sửa tivi - thay màn hình tivi giá rẻ
Nội dung chính [hide]
1. Hệ Thống Điện Tử HT - Chuyên gia thay màn hình tivi giá rẻ tại Củ Chi
2. Bảng giá thay màn hình tivi LG, Samsung, Sony tại Củ Chi
3. Chính sách bảo hành sau khi sử dụng dịch vụ sửa tivi tại nhà - Điện Tử HT
4. Cách kiểm tra model tivi tại nhà như sau
5. Hệ Thống Điện Tử nhận sửa tivi sét đánh Huyện Củ Chi tuyến đường sau
INCH TIVI LG | Model | Giá |
32 INCH | 32UN500 | 1.880.000 |
32MP850 | 2.880.000 | |
32GP850 | 2.880.000 | |
32UN880 | 1.780.000 | |
42 INCH | 42C2 | 2.880.000 |
42LF550T | 2.780.000 | |
42LB631T | 3.880.000 | |
42CS460 | 3.880.000 | |
49 INCH | 49UM | 3.880.000 |
49UK6340 | 4.880.000 | |
49UH610T | 5.880.000 | |
49UH600T | 6.880.000 | |
55 INCH | 55UQ7550 | 7.880.000 |
55UQ8000 | 8.880.000 | |
55NANO76SQA | 9.880.000 | |
55UP7550 | 6.880.000 | |
65INCH | 65UQ7550 | 7.880.000 |
65UQ8000PCS | 8.880.000 | |
65QNED80SQA | 9.880.000 | |
65G2 | 10.880.000 | |
75INCH | 75UQ8000 | 11.880.000 |
75UP78 | 12.880.000 | |
75UQED80 | 13.880.000 | |
75UQ9100 | 14.880.000 |
INCH TIVI SAMSUNG | Model | Giá |
32 INCH | 32N4300 | 980.000 |
32J4303 | 1.980.000 | |
32T4202 | 1.780.000 | |
32G55 | 2.280.000 | |
42 INCH | A42G | 1.880.000 |
A425G | 2.880.000 | |
A424G | 2.580.000 | |
A426 | 3.280.000 | |
49 INCH | 49NU7100 | 2.880.000 |
49KU6500 | 3.580.000 | |
49M5500 | 2.780.000 | |
49K5500 | 3.580.000 | |
55 INCH | 55AU7700 | 3.980.000 |
55AU8000 | 6.580.000 | |
55AU7002 | 4.580.000 | |
55Q60B | 5.580.000 | |
65INCH | 65AU8000 | 7.080.000 |
65AU8100 | 6.080.000 | |
65Q65B | 9.080.000 | |
65Q70B | 11.080.000 | |
75INCH | 75AU7700 | 9.080.000 |
75Q70B | 8.080.000 | |
75Q60B | 12.080.000 | |
75AU7000 | 10.080.000 |
INCH TIVI SONY | Model | Giá |
32 INCH | 32W380K | 1.580.000 |
32R300C | 2.080.000 | |
32R4002A | 2.580.000 | |
32R300B | 1.780.000 | |
42 INCH | 42W700B | 2.080.000 |
42W674A | 2.580.000 | |
42Ẽ410 | 3.580.000 | |
42W804A | 4.580.000 | |
49 INCH | 49X8000E | 3.580.000 |
49X8000D | 4.480.000 | |
49X7500F | 5.380.000 | |
49X7500E | 6.580.000 | |
55 INCH | 55X85K | 5.080.000 |
55X80L | 4.580.000 | |
55X80J | 5.580.000 | |
55X8000E | 7.080.000 | |
65INCH | 65X75K | 7.080.000 |
65X80K | 8.080.000 | |
65X90K | 9.080.000 | |
65X7000G | 12.080.000 | |
75INCH | 75X90K | 9.080.000 |
75X85K | 10.080.000 | |
75X800G | 9.880.000 | |
7500H | 13.080.000 |
STT | TÊN ĐƯỜNG HUYỆN CỦ CHI | STT | TÊN ĐƯỜNG HUYỆN CỦ CHI | STT | TÊN ĐƯỜNG HUYỆN CỦ CHI |
1 | Đường An Nhơn Tây | 16 | Đường Can Trường | 31 | Đường Làng Số 4 |
2 | Đường An Phú | 17 | Đường Cây Bài | 32 | Đường Số 11 |
3 | Đường Ấp Bến Đò 1 | 18 | Đường Cây Da | 33 | Đường Số 181 |
4 | Đường Bà Nhép | 19 | Đường Cây Gỗ | 34 | Đường Số 21 |
5 | Đường Bà Thiên | 20 | Đường Cây Gõ | 35 | Đường Số 35 |
6 | Đường Bàu Lách | 21 | Đường Cây Trắc | 36 | Đường Số 366 |
7 | Đường Bàu Trăm | 22 | Đường Cây Trôm | 37 | Đường Số 39 |
8 | Đường Bàu Tre | 23 | Đường Cây Trôm – Mỹ Khánh | 38 | Đường Số 40 |
9 | Đường Bến Cỏ | 24 | Đường Đào Văn Thử | 39 | Đường Số 41 |
10 | Đường Bến Đình | 25 | Đường Đinh Chương Dương | 40 | Đường Số 42 |
11 | Đường Bến Súc | 26 | Đường Đình Kiến | 41 | Đường Số 456 |
12 | Đường Bến Than | 27 | Đường Đỗ Đăng Tuyển | 42 | Đường Số 490 |
13 | Đường Bình Mỹ | 28 | Đường Đỗ Đình Nhân | 43 | Đường Số 5 |
14 | Đường Bốn Phú | 29 | Đường Đỗ Ngọc Du | 44 | Đường Số 99 |
15 | Đường Bùi Thị Điệt | 30 | Đường Đỗ Quang Cơ | 45 | Đường Giáp Hải |
16 | Đường Cá Lăng | 31 | Đường 101 | 46 | Đường Giồng Cát |
18 | Đường Hà Văn Lao | 32 | Đường Lê Minh Nhựt | 47 | Đường Nguyễn Đình Huân |
19 | Đường Hiệp Bình | 33 | Đường Lê Thị Siêng | 48 | Đường Nguyễn Giao |
20 | Đường Hồ Văn Tăng | 34 | Đường Lê Thọ Xuân | 49 | Đường Nguyễn Kim Cương |
21 | Đường Hồ Văn Tắng | 35 | Đường Lê Vĩnh Huy | 50 | Đường Nguyễn Phong Sắc |
22 | Đường Hoàng Bá Huân | 36 | Đường Liên Ấp Hội Thạnh | 51 | Đường Nguyễn Phúc Trú |
23 | Đường Hương Lộ 10 | 37 | Đường Ấp Hội Thạnh – Chợ – An Bình | 52 | Đường Nguyễn Thị Lắm |
24 | Đường Hương Lộ 2 | 38 | Đường Liên Xã Bàu Hưng Lợi | 53 | Đường Nguyễn Thí Láng |
25 | Đường Hương Lộ 22 | 39 | Đường Liên Xã Phước Vĩnh An – Phạm Văn Cội | 55 | Đường Nguyễn Thị Lắng |
26 | Đường Hương Lộ 4 | 40 | Đường Liên Xã Trung Lập – Sa Nhỏ | 56 | Đường Nguyễn Thị Nê |
27 | Đường Huỳnh Minh Mương | 41 | Đường Liêu Bình Hương | 57 | Đường Nguyễn Thị Rành |
28 | Đường Huỳnh Thị Bằng | 42 | Đường Lưu Khai Hồng | 58 | Đường Nguyễn Thị Rư |
29 | Đường Huỳnh Văn Cọ | 43 | Đường Ngô Tri Hoà | 59 | Đường Nguyễn Thị Triệu |
30 | Đường Kim Cương | 44 | Đường Nguyễn Đại Năng | 60 | Đường Nguyễn Văn Khạ |
31 | Đường Nguyễn Văn Ni | 45 | Đường Phạm Hữu Tâm | 61 | Đường Tân Phú Trung |
32 | Đường Nguyễn Văn Ơn | 46 | Đường Phạm Phú Tiết | 62 | Đường Tân Thông Hội |
33 | Đường Nguyễn Văn Tỳ | 47 | Đường Phạm Văn Chèo | 63 | Đường Tỉnh Lộ 15 |
34 | Đường Nguyễn Văn Xơ | 48 | Đường Phan Thị Hổi | 64 | Đường Tỉnh Lộ 2 |
35 | Đường Nguyễn Viết Xuân | 49 | Đường Quốc Lộ 22 | 65 | Đường Tỉnh Lộ 6 |
36 | Đường Nhữ Tiến Hiền | 50 | Đường Ranh Khu Công Nghiệp | 66 | Đường Tỉnh Lộ 7 |
37 | Đường Nhuận Đức | 51 | Đường Sông Lu | 67 | Đường Tỉnh Lộ 8 |
38 | Đường Ninh Tốn | 52 | Đường Sông Lội | 68 | Đường Tỉnh Lộ 9 |
39 | Đường Ông Ích Đường | 53 | Đường Tam Tân | 69 | Đường Trần Thị Ngần |
40 | Đường Trần Văn Chẩm | 54 | Đường Trung An | 70 | Đường Trần Tử Bình |
41 | Đường Trương Thị Kiện | 55 | Đường Võ Thị Hồng | 71 | Đường Võ Văn Bích |
42 | Đường Võ Văn Điều | 56 | Đường Vũ Duy Chí | 72 | Đường Vũ Tụ |
43 | Đường Vườn Thước | 47 | Đường | 73 | Đường |